--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đỏ hỏn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đỏ hỏn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỏ hỏn
Your browser does not support the audio element.
+
Blood-red, blood coloured
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đỏ hỏn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đỏ hỏn"
:
ẩn hiện
ân hận
âm hồn
a hoàn
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
đỏ hỏn
:
Blood-red, blood coloured
+
phó vương
:
Viceroy
+
bia miệng
:
Posthumous ill fameTrăm năm bia đá thì mòn Nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơA stela will wear out in one hundred years, A posthumous ill fame will remain whole in a thousand years
+
shimmer
:
ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linhthe shimmerof the moon on the lake ánh trăng lung linh trên mặt hồ
+
lumpfish
:
(động vật học) cá vây tròn